Có 1 kết quả:

不惜血本 bù xī xuè běn ㄅㄨˋ ㄒㄧ ㄒㄩㄝˋ ㄅㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to spare no effort
(2) to devote all one's energies

Bình luận 0